Có 2 kết quả:

欢乐 hoan lạc歡樂 hoan lạc

1/2

hoan lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

hoan lạc, hân hoan, vui sướng

hoan lạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoan lạc, hân hoan, vui sướng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vui sướng.